Chi Tiết | 20feet | 40feet | |
Kích thước bên ngoài container | Dài | 6.06 m | 12.02 m |
Rộng | 2.44 m | 2.44 m | |
Cao | 2.60 m | 2.90 m | |
Kích thước lọt lòng container | Dài | 5.45 m | 11.57 m |
Rộng | 2.29 m | 2.29 m | |
Cao | 2.26 m | 2.54 m | |
Kích thước cửa container | Rộng | 2.29 m | 2.29 m |
Cao | 2.26 m | 2.56 m | |
Dung tích chứa hàng | 28.6 m3 | 67.7 m3 | |
Trọng lượng container rỗng | 2,920 kg | 4,850 kg | |
Tải trọng chứa hàng | 27,560 kg | 29,150 kg | |
Tải trọng tối đa | 30,480 kg | 34,000 kg |
40' Dry Container