Chi Tiết | 20feet | 40feet | |
Kích thước bên ngoài container | Dài | 6.06 m | 12.20 m |
Rộng | 2.44 m | 2.44 m | |
Cao | 2.60 m | 2.60 m | |
Kích thước lọt lòng container | Dài | 5.89 m | 12.03 m |
Rộng | 2.35 m | 2.35 m | |
Cao | 2.34 m | 2.34 m | |
Kích thước cửa container | Rộng | 2.34 m | 2.34 m |
Cao | 2.28 m | 2.28 m | |
Dung tích chứa hàng | 32.5 m3 | 65.9 m3 | |
Trọng lượng container rỗng | 2,400 kg | 4,030 kg | |
Tải trọng chứa hàng | 28,080 kg | 26,450 kg | |
Tải trọng tối đa | 30,480 kg | 30,480 kg |
20' Dry Container