Chi Tiết | 20feet | 40feet | |
Kích thước bên ngoài container | Dài | 6.06 m | 12.20 m |
Rộng | 2.44 m | 2.44 m | |
Cao | 2.60 m | 2.60 m | |
Kích thước lọt lòng container | Dài | 5.89 m | 11.98 m |
Rộng | 2.19 m | 2.37 m | |
Cao | 2.23 m | 1.95 m | |
Dung tích chứa hàng | 28.8 m3 | 51.7 m3 | |
Trọng lượng container rỗng | 2,800 kg | 4,900 kg | |
Tải trọng chứa hàng | 31,200 kg | 40,100 kg | |
Tải trọng tối đa | 34,000 kg | 45,000 kg |